Chất hoá học (SO4) (Ion sunfat)
- Na2SO4 - natri sunfat được sử dụng để sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa, sản xuất các hàng dệt may, sản xuất giấy, bột giấy...
Thông tin chi tiết về chất hoá học (SO4)
Tính chất vật lý
-
Nguyên tử khối:
96.0626
-
Khối lượng riêng (kg/m3):
chưa cập nhật
-
Nhiệt độ sôi (°C):
khi kết tinh từ dung dịch, các sunfat ít tan tách ra ở dạng khan, còn các sunfat tan tách ra ở dạng hidrat
-
Màu sắc:
hầu hết các muối sunfat không màu, dễ kết tinh và dễ tan trong nước trừ CaSO4 hơi ít tan, PbSO4, SrSO4 ít tan; BaSO4 không tan
Tính chất hoá học
-
Độ âm điện:
chưa cập nhật
-
Năng lượng ion hoá thứ nhất:
chưa cập nhật
Ứng dụng trong thực tế của (SO4)
- Na2SO4 - natri sunfat được sử dụng để sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa, sản xuất các hàng dệt may, sản xuất giấy, bột giấy và sản xuất thủy tinh. - CuSO4 - đồng sunfat được sử dụng trong nông nghiệp như là một thuốc diệt nấm, thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, làm chất tổng hợp hữu cơ, chất phân tích trong phòng thí nghiệm... - ZnSO4 - kẽm sunfat được dùng trong sản xuất thức ăn gia súc, phân bón vi lượng, sản xuất mực in, thuốc nhuộm, thuốc khử trùng... - CaSO4 - canxi sunfat hay còn gọi là Thạch cao. Thạch cao nung có thể kết hợp với nước tạo thành thạch cao sống và khi đông cứng thì dãn nở thể tích, do vậy thạch cao rất ăn khuôn. Thạch cao nung thường được đúc tượng, đúc các mẫu chi tiết tinh vi dùng trang trí nội thất, làm phấn viết bảng, bó bột khi gãy xương,... - MgSO4 - magie sunfat nguyên liệu sản xuất phân bón, sản xuất thức ăn gia súc.