Phương Trình Hoá Học

kẽm oxit là gì?

Kẽm Oxit (công thức hóa học: ZnO, trước đây, do được dùng để làm chất màu trắng nên được gọi là kẽm trắng, hay kẽm hoa (là chất bột mịn sau khi ngưng tụ kẽm ở trang thái hơi). Hiện nay, kẽm trắng là thuật ngữ để chỉ ZnO điều chế bằng cách đốt cháy kẽm kim loại.

Tìm kiếm khái niệm hóa học

Hãy nhập vào khái niệm bất kỳ để bắt đầu tìm kiếm

Kẽm Oxit (công thức hóa học: ZnO, trước đây, do được dùng để làm chất màu trắng nên được gọi là kẽm trắng, hay kẽm hoa (là chất bột mịn sau khi ngưng tụ kẽm ở trang thái hơi). Hiện nay, kẽm trắng là thuật ngữ để chỉ ZnO điều chế bằng cách đốt cháy kẽm kim loại.

Kẽm Oxit là một hợp chất hóa học có các ion liên kết giữa nguyên tử kẽm và nguyên tử oxy đơn với công thức hóa học là ZnO.

INFRARED SPECTROSCOPY OF ZINC OXIDE AND MAGNESIUM NANOSTRUCTURES By WIN MAW  HLAING OO A dissertation submitted in partial fulfil

ZnO ngoài tên gọi là kẽm oxit thì nó còn có tên là Zinc white, Calamine, philosopher’s wool, Chinese white, flowers of zinc.

Kẽm oxit là một khoáng chất đóng vai trò vô cùng quan trọng trong công nghiệp và cả trong sức khỏe của con người. 

1. Tính chất vật lý của kẽm oxit

Oxit Kẽm là một chất dạng bột, màu trắng, không màu không mùi. Kẽm Oxit sẽ không bị biến màu tuy nhiên chúng sẽ chuyển sang màu vàng khi bị đun nóng. 

Khối lượng mol là 81.408 g/mol

Khối lượng riêng là 5.606 g/cm3Kẽm ôxít – Wikipedia tiếng Việt

Điểm nóng chảy là 1975 °C 

Điểm sôi ở 2360 °C

Độ hòa tan trong nước 0.16 mg/100 ml (30 °C).

2. Tính chất hóa học của kẽm oxit 

Kẽm oxit là một oxit lưỡng tính.

- Nó gần như không hòa tan trong nước và rượu, nhưng nó lại hòa tan trong hầu hết các axit như axit hydrochloric:

ZnO + 2 HCl → ZnCl2 + H2O

- Kẽm Oxit tác dụng với Bazơ tạo thành sản phẩm như theo ví dụ của phương trình dưới đây

ZnO + 2NaOH + H2O → Na2[Zn(OH4)]

- Kẽm oxit phản ứng chậm với các axit béo trong dầu để sản xuất các cacboxylat tương ứng, chẳng hạn như oleate hoặc stearat. 

- Kẽm oxit phân hủy thành hơi kẽm và oxy 

ZnO + C → Zn + CO

- Kẽm oxit phản ứng với hydrogen sulfide để cung cấp cho kẽm sulfua

ZnO + H2S → ZnS + H2O

3. Điều chế

a. Điều chế trong công nghiệp

- Phương pháp gián tiếp 

Đây là phương pháp sử dụng 2 quá trình đó nhiệt phân và oxy hóa. Đa số các oxit kẽm của thế giới được thực hiện bằng phương pháp này, cụ thể như sau: 

Đầu tiên, kẽm kim loại nguyên chất sẽ nhiệt phân tan chảy trong nồi nấu kim loại graphite.

Bước 2: Hơi kẽm bốc lên ở nhiệt độ cao hơn 907 ° C được oxy hóa bởi oxy trong không khí để tạo ra oxit kẽm. 

Bước 3: Điều kiện cần thiết để tạo được hạt kẽm oxit đó là nguồn ánh sáng chói lọi đi kèm với sự giảm nhiệt độ.

Bước 4: Hạt kẽm oxit sẽ thu được trong khoang bụi thông qua một ống truyền nguội. 

- Phương pháp trực tiếp 

Các phương pháp trực tiếp sử dụng các hợp chất chứa kẽm không tinh khiết như calamine hoặc kẽm kim loại làm nguyên liệu đầu vào của sản xuất kẽm oxit.

Các nguyên liệu này được nung nóng và giảm carbon để tạo thành hơi kẽm và hơi nước bị oxy hóa gián tiếp thành kẽm oxit. 

b. Phương pháp điều chế trong phòng thí nghiệm

Trong phòng thí nghiệm, oxit kẽm thường được tổng hợp bằng phương pháp điện phân anốt của dung dịch natri bicarbonate bằng cách sử dụng que kẽm. Phương pháp này tạo ra hydroxit kẽm và hydro. Kẽm hydroxit được phân hủy thành kẽm oxit bằng cách nung nóng.

Zn + 2H2O → Zn (OH)2 + H2

Zn (OH)2 → ZnO + H2O

4. Ứng dụng

Kẽm oxit thuộc phân nhóm thuốc da liễu, phân nhóm các thuốc da liễu khác. 

- ZnO dùng để chữa viêm da, eczecma,....

Là một thành phần quan trọng trong các loại kem, thuốc mỡ điều trị về da như:

+ Điều trị da khô, các bệnh da và nhiễm khuẩn da như vùng da bị kích ứng

+ Vết bỏng nông, không rộng.

+ Cháy nắng, hồng ban do bị chiếu nắng, bảo vệ da do nắng.

Kẽm oxit được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa chứng hăm tã và các kích ứng da nhẹ khác như các vết bỏng, vết cắt, hoặc vết xước. Thuốc hoạt động bằng cách tạo một lớp màng bảo vệ trên da để bảo vệ da khỏi các chất kích thích hoặc độ ẩm.

Kẽm oxit ZnO được ứng dụng trong thực tế như thế nào? - OIC

 

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các khái niệm hoá học liên quan

Liên kết Van der Waals

Liên kết Van der Waals là một liên kết yếu giữa các phân tử, có bản chất tĩnh điện, được đảm bảo bởi lực hút giữa các lưỡng cực hoặc lưỡng cực cảm ứng. Liên kết Van der Waals thường được gọi là lực hút Van der Waals. Lực liên kết Van der Waals ở các hợp chất hữu cơ gồm 3 loại: lực tương tác lưỡng cực - lưỡng cực; lực tương tác lưỡng cực - lưỡng cực cảm ứng và lực tương tác lưỡng cực cảm ứng - lưỡng cực cảm ứng.

Xem chi tiết

Liên kết hiđro

Liên kết hidro là một loại liên kết yếu được hình thành khi nguyên tử hidro đã tham gia liên kết cộng hóa trị với nguyên tử của một nguyên tố âm điện mạnh lại tương tác với một nguyên tử âm điện khác có cặp electron chưa liên kết (chưa chia).

Xem chi tiết

Sự hóa hơi

Sự hóa hơi là sự chuyển từ thể lỏng sang thể hơi, có thể xảy ra dưới 2 hình thức : bay hơi và sôi.

Xem chi tiết

Tinh dầu

Tinh dầu là hỗn hợp của nhiều thành phần, thường có mùi thơm, không tan trong nước, tan trong các dung môi hữu cơ, bay hơi được ở nhiệt độ thường, có nguồn gốc chủ yếu là thực vật. Tinh dầu được sử dụng trong sản xuất nước hoa, mỹ phẩm, sữa tắm, xà phòng, tạo hương vị cho đồ uống và thực phẩm.

Xem chi tiết

Vật liệu compozit

Vật liệu composite hay còn có tên gọi khác là composite, vật việu compozit, vật liệu tổng hợp. Đây là một loại nguyên vật liệu được tổng hợp từ 2 hay nhiều vật liệu khác nhau tạo thành một loại vật liệu mới. Mang tính chất và những công dụng vượt trội hơn hẳn so với những vật liệu ban đầu.

Xem chi tiết
Xem tất cả khái niệm hoá học

Một số định nghĩa thường dùng

mol-11

Mol

4 thg 8, 2019

kim-loai-14

Kim loại

20 thg 11, 2019

nguyen-tu-15

Nguyên tử

20 thg 11, 2019

phi-kim-16

Phi kim

25 thg 12, 2019

benzen-19

Benzen

25 thg 12, 2019

phan-tu-22

Phân tử

1 thg 1, 2020

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.