Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng K2O2
- Chất xúc tác: không có
- Nhiệt độ: > 500
- Áp suất: thường
- Điều kiện khác: không có
Quá trình phản ứng K2O2
Quá trình: đang cập nhật...
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng K2O2
Hiện tượng: đang cập nhật...
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về K2O2 (Kali peroxit)
- Nguyên tử khối: 110.19540 ± 0.00080
- Màu sắc: chưa cập nhật
- Trạng thái: chưa cập nhật
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về K2O (kali oxit)
- Nguyên tử khối: 94.19600 ± 0.00050
- Màu sắc: màu vàng nhạt, không mùi
- Trạng thái: Chất rắn
Kali oxit (K2O) là một hợp chất của kali và oxy. Chất rắn này có màu vàng nhạt, và là oxit đơn giản nhất của kali. Kali oxit là một hợp chất hiếm khi thấy, vì nó có khả năng phản ứng rất mạnh với các chất khác. Một số hóa chất thương mại, như phân bón và xi măng, được khảo sát giả định thành phần ph...
Thông tin về O2 (oxi)
- Nguyên tử khối: 31.99880 ± 0.00060
- Màu sắc: không màu
- Trạng thái: Chất khí
Oxy là một chất khí không màu, không mùi và không vị là một chất khí cần thiết cho sự tồn tại của con người. Oxy có nhiều ứng dụng trong ngành sản xuất thép và các quá trình luyện, chế tạo kim loại khác, trong hóa chất, dược phẩm, chế biến dầu khí, sản xuất thủy tinh và gốm cũng như sản xuất giấy và...