Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng KNO3 + Na2SeO3
- Chất xúc tác: không có
- Nhiệt độ: 350 - 400
- Áp suất: thường
- Điều kiện khác: không có
Quá trình phản ứng KNO3 + Na2SeO3
Quá trình: đang cập nhật...
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng KNO3 + Na2SeO3
Hiện tượng: đang cập nhật...
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu)
- Nguyên tử khối: 101.1032
- Màu sắc: màu trắng; không mùi
- Trạng thái: Chất rắn
Muối kali nitrat dùng để: Chế tạo thuốc nổ đen với công thức: 75% KNO3, 10% S và 15% C. Khi nổ, nó tạo ra muối kali sunfua, khí nitơ và khí CO2: 2KNO3 + S + 3C →to K2S + 3CO2 + N2. Làm phân bón, cung cấp nguyên tố kali và nitơ cho cây trồng. Bảo quản thực phẩm trong công nghiệp. Điều chế oxi ...
Thông tin về Na2SeO3 (Natri selenit)
- Nguyên tử khối: 172.9377
- Màu sắc: chưa cập nhật
- Trạng thái: chưa cập nhật
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về KNO2 (kali nitrit)
- Nguyên tử khối: 85.10380 ± 0.00090
- Màu sắc: màu trắng hoặc hơi vàng
- Trạng thái: Chất rắn chảy rữa
Kali nitrit (cần phân biệt với kali nitrat) là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học KNO2. Nó là một muối ion tạo thành từ các ion kali K+ và ion nitrit NO2−, tạo thành một tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng, có tính hút ẩm và hòa tan trong nước. Nó là một chất oxy hóa mạnh và có thể đẩy nhanh quá...
Thông tin về Na2SeO4 (Natri selenat)
- Nguyên tử khối: 188.9371
- Màu sắc: chưa cập nhật
- Trạng thái: chưa cập nhật