Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng NaOH + AlF3
- Chất xúc tác: không có
- Nhiệt độ: thường
- Áp suất: thường
- Điều kiện khác: không có
Quá trình phản ứng NaOH + AlF3
Quá trình: đang cập nhật...
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng NaOH + AlF3
Hiện tượng: đang cập nhật...
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về NaOH (natri hidroxit)
- Nguyên tử khối: 39.99711 ± 0.00037
- Màu sắc: Tinh thể màu trắng
- Trạng thái: chất rắn
Natri hidroxit là chất rắn màu trắng, không mùi còn được gọi với cái tên thương mại là xút ăn da. Nó được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, một số ứng dụng của natri hydroxit bao gồm như sản xuất xà phòng và nhiều loại chất tẩy rửa; dùng trong Dược phẩm và thuốc; chế biến quặng nhôm; x...
Thông tin về AlF3
- Nguyên tử khối: 83.9767482 ± 0.0000023
- Màu sắc: chưa cập nhật
- Trạng thái: chưa cập nhật
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về NaAl(OH)4 (Sodium tetrahydroxyaluminate)
- Nguyên tử khối: 118.0007
- Màu sắc: màu trắng (đôi khi ánh vàng nhạt), ưa ẩm
- Trạng thái: chất rắn
Trong việc xử lý nước nó được dùng như là chất thêm vào trong hệ thống làm mềm nước, như là chất đông tụ để cải thiện sự kết tụ, và để loại bỏ silica và các hợp chất phosphat hoà tan. Trong công nghệ xây dựng, natri aluminat được dùng để tăng nhanh tốc độ hoá rắn của bê tông, chủ yếu khi làm việc...
Thông tin về NaAlF4 (Sodium tetrafluoroaluminate)
- Nguyên tử khối: 125.9649207 ± 0.0000028
- Màu sắc: chưa cập nhật
- Trạng thái: chưa cập nhật