Chất hoá học Ag2O (bạc oxit)
Oxit này được sử dụng trong một số loại pin bạc-oxit, như là "bạc(II) oxit", AgO. Trong hóa học hữu cơ, oxit bạc được sử dụng làm...

Thông tin chi tiết về chất hoá học Ag2O
Tính chất vật lý
- Nguyên tử khối: 231.73580 ± 0.00070
- Khối lượng riêng (kg/m3): 7.14
- Nhiệt độ sôi (°C): chưa cập nhật
- Màu sắc: chưa cập nhật
Tính chất hoá học
- Độ âm điện: chưa cập nhật
- Năng lượng ion hoá thứ nhất: chưa cập nhật
Ứng dụng trong thực tế của Ag2O
Oxit này được sử dụng trong một số loại pin bạc-oxit, như là "bạc(II) oxit", AgO. Trong hóa học hữu cơ, oxit bạc được sử dụng làm chất oxy hoá nhẹ. Ví dụ, nó oxy hóa andehit thành các axit cacboxylic. Phản ứng như vậy thường có hiệu quả tốt nhất khi bạc oxit được điều chế tại chỗ từ bạc nitrat và kiềm hydroxit.
Hình ảnh trong thực tế của Ag2O

Một số hình ảnh khác về Ag2O
-oxide-unit-cell-3D-balls.png)
