Chất hoá học CaSiO3 (Canxi metasilicat)
Canxi metasilicat hay wollastonite là dạng bột màu trắng hoặc hơi kem. pH (bùn nước) 8,0 đến 10,0, tan trong HCl, không tan trong nước....
Thông tin chi tiết về chất hoá học CaSiO3
Tính chất vật lý
- Nguyên tử khối: 116.1617
- Khối lượng riêng (kg/m3): chưa cập nhật
- Nhiệt độ sôi (°C): chưa cập nhật
- Màu sắc: chưa cập nhật
Tính chất hoá học
- Độ âm điện: chưa cập nhật
- Năng lượng ion hoá thứ nhất: chưa cập nhật
Ứng dụng trong thực tế của CaSiO3
Sợi Wollastonite có ưu điểm không độc, không mùi, không phóng xạ, có thể thay thế hoàn toàn amiăng có hại cho sức khỏe con người và thay thế một phần sợi thủy tinh, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường, giảm chi phí sản xuất mà không ảnh hưởng đến hiệu suất của vật liệu xây dựng.
Nó có các đặc tính chống mài mòn, chống ăn mòn và chống tia cực tím. Sợi wollastonite không chỉ có thể cải thiện nhiều đặc tính của sản phẩm trong ứng dụng sơn và các sản phẩm phủ mà còn đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm chi phí. Chức năng của wollastonie trong ngành sơn và chất phủ là:
1. Sử dụng để thay thế các chất màu trắng như titanium dioxide, có tác dụng che phủ, tăng độ dày của màng sơn, làm cho màng sơn đầy đặn, chắc chắn, chống mài mòn, giảm nứt
2. Do Wollastonite có chỉ số khúc xạ cao làm cho màu sắc sản phẩm tinh khiết hơn và thể hiện màu sắc tươi sáng. Chỉ số khúc xạ cao cũng có thể làm cho màng sơn có khả năng ngăn chặn sự xâm nhập của ánh sáng và tia cực tím, giúp kéo dài tuổi thọ của màng sơn.
3. Nó có thể được sử dụng trong lớp phủ chống ăn mòn polypropylene, cấu trúc dạng kim của nó có thể làm cho lớp phủ có độ bóng bề mặt cao, chống xói mòn, chống thấm tốt hơn
4. Do có hệ số giãn nở thấp, và đối với lớp phủ chịu nhiệt độ cao, nó có thể cải thiện độ ổn định nhiệt của sản phẩm.