Hợp chất muối này là một nguồn cacbon đioxit để lên men trong làm bánh, dùng trong bình chữa cháy, dùng làm thuốc thử, và chất đệm...
Thông tin chi tiết về chất hoá học KHCO3
Kali hidro cacbonat
potassium hydrogencarbonate
Tính chất vật lý
Nguyên tử khối:
100.1151
Khối lượng riêng (kg/m3):
2170
Nhiệt độ sôi (°C):
Rắn
Màu sắc:
Trắng
Tính chất hoá học
Độ âm điện:
chưa cập nhật
Năng lượng ion hoá thứ nhất:
chưa cập nhật
Ứng dụng trong thực tế của KHCO3
Hợp chất muối này là một nguồn cacbon đioxit để lên men trong làm bánh, dùng trong bình chữa cháy, dùng làm thuốc thử, và chất đệm mạnh trong dược phẩm. Được sử dụng làm chất phụ gia trong sản xuất rượu vang và điều chỉnh độ pH. Kali hiđrocacbonat còn là một loại thuốc hiệu quả chống lại bệnh nấm mốc và vảy táo, cho phép sử dụng trong canh tác hữu cơ. Nó đã được sử dụng rộng rãi trong các loại cây trồng, đặc biệt là để trung hòa trung hòa đất axit
** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.