1. Tính chất vật lí
- Công thức cấu tạo của KHCO3
- Kali bicacbonat xuất hiện dưới dạng một tinh thể hoặc bột dạng hạt mềm màu trắng, không mùi, nhiệt độ nóng chảy là 292oC, khối lượng riêng là 2,17 g/ml. Dung dịch KHCO3 có vị mặn, không màu, không mùi và có tính base. KHCO3 hiếm khi được tìm thấy ở dạng tự nhiên, quặng của nó có tên gọi là kalicinite.
2. Tính chất hóa học
a. Phản ứng nhiệt phân
KHCO3 bị nhiệt phân hủy ở nhiệt độ từ 100-120oC tạo thành muối kali cacbonat, khí CO2 và hơi nước.
2 KHCO3 → K2CO3 + CO2 + H2O
Chúng ta có thể điều chế kali bicacbonat từ phản ứng giữa kali cacbonat, CO2 và nước
K2CO3 + CO2 + H2O → 2 KHCO3
b. Tác dụng với axit mạnh (HCl, H2SO4, HNO3...)
KHCO3 + HCl KCl + CO2 + H2O
3. Ứng dụng
Hợp chất muối này là một nguồn cacbon đioxit để lên men trong làm bánh, dùng trong bình chữa cháy, dùng làm thuốc thử, và chất đệm mạnh trong dược phẩm. Được sử dụng làm chất phụ gia trong sản xuất rượu vang và điều chỉnh độ pH.
Một bình chữa cháy chứa kali hiđrocacbonat.
Kali hiđrocacbonat còn là một loại thuốc hiệu quả chống lại bệnh nấm mốc và vảy táo, cho phép sử dụng trong canh tác hữu cơ. Nó đã được sử dụng rộng rãi trong các loại cây trồng, đặc biệt là để trung hòa trung hòa đất axit.